中文 Trung Quốc
短波
短波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng ngắn (radio)
短波 短波 phát âm tiếng Việt:
[duan3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
shortwave (radio)
短波長 短波长
短淺 短浅
短片 短片
短程線 短程线
短空 短空
短篇小說 短篇小说