中文 Trung Quốc
知識庫
知识库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến thức cơ sở
知識庫 知识库 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 shi5 ku4]
Giải thích tiếng Anh
knowledge base
知識產權 知识产权
知識界 知识界
知識論 知识论
知趣 知趣
知足 知足
知足常樂 知足常乐