中文 Trung Quốc
盛器
盛器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu
đế Hoa
盛器 盛器 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
vessel
receptacle
盛夏 盛夏
盛大 盛大
盛大舞會 盛大舞会
盛季 盛季
盛宴 盛宴
盛年 盛年