中文 Trung Quốc
矛柄
矛柄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục
矛柄 矛柄 phát âm tiếng Việt:
[mao2 bing3]
Giải thích tiếng Anh
shaft
矛盾 矛盾
矛紋草鶥 矛纹草鹛
矛隼 矛隼
矛頭指向 矛头指向
矜 矜
矜功不立 矜功不立