中文 Trung Quốc
矛盾
矛盾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mâu thuẫn
CL:個|个 [ge4]
xung đột lượt xem
contradictory
矛盾 矛盾 phát âm tiếng Việt:
[mao2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
contradiction
CL:個|个[ge4]
conflicting views
contradictory
矛紋草鶥 矛纹草鹛
矛隼 矛隼
矛頭 矛头
矜 矜
矜功不立 矜功不立
矜持 矜持