中文 Trung Quốc
眼紋噪鶥
眼纹噪鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) phát hiện Khướu (Garrulax ocellatus)
眼紋噪鶥 眼纹噪鹛 phát âm tiếng Việt:
[yan3 wen2 zao4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) spotted laughingthrush (Garrulax ocellatus)
眼紋黃山雀 眼纹黄山雀
眼線 眼线
眼線液 眼线液
眼罩 眼罩
眼色 眼色
眼色素層黑色素瘤 眼色素层黑色素瘤