中文 Trung Quốc
  • 眼熟 繁體中文 tranditional chinese眼熟
  • 眼熟 简体中文 tranditional chinese眼熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quen thuộc, tìm kiếm
  • có vẻ quen thuộc
眼熟 眼熟 phát âm tiếng Việt:
  • [yan3 shu2]

Giải thích tiếng Anh
  • familiar-looking
  • to seem familiar