中文 Trung Quốc
眼熟
眼熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen thuộc, tìm kiếm
có vẻ quen thuộc
眼熟 眼熟 phát âm tiếng Việt:
[yan3 shu2]
Giải thích tiếng Anh
familiar-looking
to seem familiar
眼熱 眼热
眼珠 眼珠
眼珠兒 眼珠儿
眼球 眼球
眼生 眼生
眼界 眼界