中文 Trung Quốc
  • 眷眷之心 繁體中文 tranditional chinese眷眷之心
  • 眷眷之心 简体中文 tranditional chinese眷眷之心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nỗi nhớ
  • Trang chủ-bệnh tật
  • Khao khát rời yêu
眷眷之心 眷眷之心 phát âm tiếng Việt:
  • [juan4 juan4 zhi1 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • nostalgia
  • home-sickness
  • longing for departed beloved