中文 Trung Quốc
眹
眹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học sinh
眹 眹 phát âm tiếng Việt:
[zhen4]
Giải thích tiếng Anh
pupil
眺 眺
眺望 眺望
眼 眼
眼不見為淨 眼不见为净
眼不見,心不煩 眼不见,心不烦
眼不轉睛 眼不转睛