中文 Trung Quốc
眷懷
眷怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mong mỏi cho
để bỏ lỡ
眷懷 眷怀 phát âm tiếng Việt:
[juan4 huai2]
Giải thích tiếng Anh
to yearn for
to miss
眷戀 眷恋
眷村 眷村
眷眷之心 眷眷之心
眷顧 眷顾
眸 眸
眸子 眸子