中文 Trung Quốc
盎格魯
盎格鲁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh-
盎格魯 盎格鲁 phát âm tiếng Việt:
[Ang4 ge2 lu3]
Giải thích tiếng Anh
Anglo-
盎格魯撒克遜 盎格鲁撒克逊
盎格魯薩克遜 盎格鲁萨克逊
盎然 盎然
盒子 盒子
盒帶 盒带
盒式錄音磁帶 盒式录音磁带