中文 Trung Quốc
盎然
盎然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
đầy đủ
tràn
exuberant
盎然 盎然 phát âm tiếng Việt:
[ang4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
abundant
full
overflowing
exuberant
盒 盒
盒子 盒子
盒帶 盒带
盒飯 盒饭
盔 盔
盔甲 盔甲