中文 Trung Quốc
  • 看穿 繁體中文 tranditional chinese看穿
  • 看穿 简体中文 tranditional chinese看穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xem qua (một người, đề án, lừa vv)
看穿 看穿 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 chuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • see through (a person, scheme, trick etc)