中文 Trung Quốc
  • 看見 繁體中文 tranditional chinese看見
  • 看见 简体中文 tranditional chinese看见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xem
  • để nắm bắt tầm nhìn của
看見 看见 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to see
  • to catch sight of