中文 Trung Quốc
看押
看押
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giam
để đưa vào lưu ký
để giam giữ tạm thời
看押 看押 phát âm tiếng Việt:
[kan1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to detain
to take into custody
to imprison temporarily
看書 看书
看望 看望
看板 看板
看法 看法
看清 看清
看準 看准