中文 Trung Quốc
看書
看书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc
để nghiên cứu
看書 看书 phát âm tiếng Việt:
[kan4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to read
to study
看望 看望
看板 看板
看樣子 看样子
看清 看清
看準 看准
看準機會 看准机会