中文 Trung Quốc
畊
耕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 耕 [geng1]
畊 耕 phát âm tiếng Việt:
[geng1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 耕[geng1]
畋 畋
畋獵 畋猎
界 界
界內球 界内球
界別 界别
界定 界定