中文 Trung Quốc
界內球
界内球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng trong giới hạn (thể thao)
ở
Hội chợ bóng (bóng chày)
界內球 界内球 phát âm tiếng Việt:
[jie4 nei4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
ball within bounds (sports)
in
fair ball (baseball)
界別 界别
界定 界定
界尺 界尺
界河 界河
界畫 界画
界碑 界碑