中文 Trung Quốc
男裝
男装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo nam
男裝 男装 phát âm tiếng Việt:
[nan2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
men's clothes
男雙 男双
男風 男风
男高音 男高音
甸 甸
甸 甸
甹 甹