中文 Trung Quốc
  • 男票 繁體中文 tranditional chinese男票
  • 男票 简体中文 tranditional chinese男票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bạn trai (tiếng lóng Internet)
男票 男票 phát âm tiếng Việt:
  • [nan2 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • boyfriend (Internet slang)