中文 Trung Quốc
男同胞
男同胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông
Nam
compatriot tỷ
男同胞 男同胞 phát âm tiếng Việt:
[nan2 tong2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
man
male
male compatriot
男單 男单
男基尼 男基尼
男士 男士
男女合校 男女合校
男女同校 男女同校
男女平等 男女平等