中文 Trung Quốc
男女同校
男女同校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coeducation
男女同校 男女同校 phát âm tiếng Việt:
[nan2 nu:3 tong2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
coeducation
男女平等 男女平等
男女授受不親 男女授受不亲
男女老少 男女老少
男女關係 男女关系
男妓 男妓
男娃 男娃