中文 Trung Quốc
男儐相
男傧相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông tốt nhất (trong một cuộc hôn nhân)
男儐相 男傧相 phát âm tiếng Việt:
[nan2 bin1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
best man (in a marriage)
男兒 男儿
男兒有淚不輕彈 男儿有泪不轻弹
男友 男友
男同胞 男同胞
男單 男单
男基尼 男基尼