中文 Trung Quốc
皮
皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Pi
皮 皮 phát âm tiếng Việt:
[Pi2]
Giải thích tiếng Anh
surname Pi
皮 皮
皮下 皮下
皮下注射 皮下注射
皮克斯 皮克斯
皮克林 皮克林
皮兒 皮儿