中文 Trung Quốc
皎月
皎月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trăng sáng
皎月 皎月 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
the bright moon
皎潔 皎洁
皎白 皎白
皎皎 皎皎
皐 皋
皒 皒
皒皒 皒皒