中文 Trung Quốc
  • 百米賽跑 繁體中文 tranditional chinese百米賽跑
  • 百米赛跑 简体中文 tranditional chinese百米赛跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dấu gạch ngang 100 m
百米賽跑 百米赛跑 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 mi3 sai4 pao3]

Giải thích tiếng Anh
  • 100-meter dash