中文 Trung Quốc
  • 百總 繁體中文 tranditional chinese百總
  • 百总 简体中文 tranditional chinese百总
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 把總|把总 [ba3 zong3]
百總 百总 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 zong3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 把總|把总[ba3 zong3]