中文 Trung Quốc
百總
百总
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 把總|把总 [ba3 zong3]
百總 百总 phát âm tiếng Việt:
[bai3 zong3]
Giải thích tiếng Anh
see 把總|把总[ba3 zong3]
百老匯 百老汇
百聞不如一見 百闻不如一见
百聽不厭 百听不厌
百般 百般
百般刁難 百般刁难
百般奉承 百般奉承