中文 Trung Quốc
百慕大
百慕大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bermuda
百慕大 百慕大 phát âm tiếng Việt:
[Bai3 mu4 da4]
Giải thích tiếng Anh
Bermuda
百慕大三角 百慕大三角
百慕達 百慕达
百戰不殆 百战不殆
百折不回 百折不回
百折不撓 百折不挠
百日咳 百日咳