中文 Trung Quốc
百忙
百忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch trình bận rộn
百忙 百忙 phát âm tiếng Việt:
[bai3 mang2]
Giải thích tiếng Anh
busy schedule
百思不得其解 百思不得其解
百思不解 百思不解
百思莫解 百思莫解
百感交集 百感交集
百慕大 百慕大
百慕大三角 百慕大三角