中文 Trung Quốc
百年
百年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trăm năm
thế kỷ
cuộc đời
百年 百年 phát âm tiếng Việt:
[bai3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
hundred years
century
lifetime
百年不遇 百年不遇
百年大計 百年大计
百年好合 百年好合
百幾 百几
百度 百度
百度幣 百度币