中文 Trung Quốc
百年好合
百年好合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn có thể sống lâu dài và cuộc sống hạnh phúc với nhau (đám cưới lời chào)
百年好合 百年好合 phát âm tiếng Việt:
[bai3 nian2 hao3 he2]
Giải thích tiếng Anh
may you live a long and happy life together (wedding greeting)
百年樹人 百年树人
百幾 百几
百度 百度
百度百科 百度百科
百度知道 百度知道
百廢俱興 百废俱兴