中文 Trung Quốc
百威啤酒
百威啤酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Budweiser bia
百威啤酒 百威啤酒 phát âm tiếng Việt:
[Bai3 wei1 pi2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
Budweiser beer
百孔千瘡 百孔千疮
百家 百家
百家姓 百家姓
百家爭鳴 百家争鸣
百寶箱 百宝箱
百尺竿頭 百尺竿头