中文 Trung Quốc
百家
百家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều trường học của tư tưởng
nhiều người dân hoặc hộ gia đình
百家 百家 phát âm tiếng Việt:
[bai3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
many schools of thought
many people or households
百家姓 百家姓
百家樂 百家乐
百家爭鳴 百家争鸣
百尺竿頭 百尺竿头
百尺竿頭,更盡一步 百尺竿头,更尽一步
百川 百川