中文 Trung Quốc
百合花飾
百合花饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoa bách hợp (armorial biểu tượng)
百合花飾 百合花饰 phát âm tiếng Việt:
[bai3 he2 hua1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
fleur-de-lis (armorial symbol)
百善孝為先 百善孝为先
百團大戰 百团大战
百姓 百姓
百威 百威
百威啤酒 百威啤酒
百孔千瘡 百孔千疮