中文 Trung Quốc
  • 百合花飾 繁體中文 tranditional chinese百合花飾
  • 百合花饰 简体中文 tranditional chinese百合花饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoa bách hợp (armorial biểu tượng)
百合花飾 百合花饰 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 he2 hua1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • fleur-de-lis (armorial symbol)