中文 Trung Quốc
百十
百十
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trăm hoặc hơn
百十 百十 phát âm tiếng Việt:
[bai3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
a hundred or so
百卉千葩 百卉千葩
百合 百合
百合子 百合子
百合花 百合花
百合花飾 百合花饰
百善孝為先 百善孝为先