中文 Trung Quốc
百分百
百分百
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trăm phần trăm
hoàn toàn (hiệu quả)
百分百 百分百 phát âm tiếng Việt:
[bai3 fen1 bai3]
Giải thích tiếng Anh
one hundred percent
totally (effective)
百分號 百分号
百分點 百分点
百利甜 百利甜
百勝 百胜
百勝餐飲 百胜餐饮
百勝餐飲集團 百胜餐饮集团