中文 Trung Quốc
  • 百分號 繁體中文 tranditional chinese百分號
  • 百分号 简体中文 tranditional chinese百分号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phần trăm đăng % (punct.)
百分號 百分号 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 fen1 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • percent sign % (punct.)