中文 Trung Quốc
白鰭豚
白鳍豚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 白鱀豚|白暨豚 [bai2 ji4 tun2]
白鰭豚 白鳍豚 phát âm tiếng Việt:
[bai2 qi2 tun2]
Giải thích tiếng Anh
see 白鱀豚|白暨豚[bai2 ji4 tun2]
白鱀豚 白暨豚
白鵜鶘 白鹈鹕
白鵠 白鹄
白鶴拳 白鹤拳
白鶴梁 白鹤梁
白鶺鴒 白鹡鸰