中文 Trung Quốc
白鵠
白鹄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên Nga (màu trắng)
白鵠 白鹄 phát âm tiếng Việt:
[bai2 hu2]
Giải thích tiếng Anh
(white) swan
白鶴 白鹤
白鶴拳 白鹤拳
白鶴梁 白鹤梁
白鷳 白鹇
白鷺 白鹭
白鸛 白鹳