中文 Trung Quốc
白馬雞
白马鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) trắng tai pheasant (Crossoptilon crossoptilon)
白馬雞 白马鸡 phát âm tiếng Việt:
[bai2 ma3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) white eared pheasant (Crossoptilon crossoptilon)
白馬雪山 白马雪山
白駒過隙 白驹过隙
白骨 白骨
白體 白体
白髮 白发
白髮人送黑髮人 白发人送黑发人