中文 Trung Quốc
白體
白体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạc loại
白體 白体 phát âm tiếng Việt:
[bai2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
lean type
白髮 白发
白髮人送黑髮人 白发人送黑发人
白髮蒼蒼 白发苍苍
白鬼筆 白鬼笔
白魚 白鱼
白鯨 白鲸