中文 Trung Quốc
白飯
白饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bằng gạo nấu chín
gạo với không có gì để đi với nó
白飯 白饭 phát âm tiếng Việt:
[bai2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
plain cooked rice
rice with nothing to go with it
白首齊眉 白首齐眉
白香詞譜 白香词谱
白馬寺 白马寺
白馬雞 白马鸡
白馬雪山 白马雪山
白駒過隙 白驹过隙