中文 Trung Quốc
白雪皚皚
白雪皑皑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyết trắng rực rỡ bìa (esp. của đỉnh núi xa xôi)
白雪皚皚 白雪皑皑 phát âm tiếng Việt:
[bai2 xue3 ai2 ai2]
Giải thích tiếng Anh
brilliant white snow cover (esp. of distant peaks)
白雲 白云
白雲 白云
白雲區 白云区
白雲機場 白云机场
白雲母 白云母
白雲石 白云石