中文 Trung Quốc
白雲母
白云母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Muscovit
mica trắng
白雲母 白云母 phát âm tiếng Việt:
[bai2 yun2 mu3]
Giải thích tiếng Anh
muscovite
white mica
白雲石 白云石
白雲礦區 白云矿区
白霜 白霜
白面書生 白面书生
白頂溪鴝 白顶溪鸲
白頂玄鷗 白顶玄鸥