中文 Trung Quốc
田役
田役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trại làm việc
田役 田役 phát âm tiếng Việt:
[tian2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
farm work
田徑 田径
田徑賽 田径赛
田徑運動 田径运动
田文 田文
田東 田东
田東縣 田东县