中文 Trung Quốc- 田文
- 田文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tên khai sinh của Chúa Menchang của Qi, thủ tướng của Qi và Ngụy trong thời Chiến Quốc (475-221 TCN)
田文 田文 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- birth name of Lord Menchang of Qi, Chancellor of Qi and Wei during the Warring States Period (475-221 BC)