中文 Trung Quốc
田埂
田埂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bờ kè hoặc foothpath giữa ruộng lúa
田埂 田埂 phát âm tiếng Việt:
[tian2 geng3]
Giải thích tiếng Anh
embankment or foothpath between paddy fields
田家庵 田家庵
田家庵區 田家庵区
田寮 田寮
田尾 田尾
田尾鄉 田尾乡
田役 田役