中文 Trung Quốc
田土
田土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất nông nghiệp
田土 田土 phát âm tiếng Việt:
[tian2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
farmland
田地 田地
田埂 田埂
田家庵 田家庵
田寮 田寮
田寮鄉 田寮乡
田尾 田尾