中文 Trung Quốc
甭
甭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không cần phải
(co của 不 và 用)
甭 甭 phát âm tiếng Việt:
[beng2]
Giải thích tiếng Anh
need not
(contraction of 不 and 用)
甮 甮
甯 宁
田 田
田七 田七
田中 田中
田中角榮 田中角荣