中文 Trung Quốc
田
田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tian
田 田 phát âm tiếng Việt:
[Tian2]
Giải thích tiếng Anh
surname Tian
田 田
田七 田七
田中 田中
田中鎮 田中镇
田亮 田亮
田園 田园